Phí Bảo Hiểm

Home >
Chương trình Master Premium (Đơn vị VND 1000)
Tuổi | 0-5 | 6-18 | 19-25 | 26-30 | 31-35 | 36-40 | 41-45 | 46-50 | 51-55 | 56-60 | 61-65 |
M1+ | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 12.311 | 15.323 |
Quyền Lợi Nâng Cao: >1.000.000.000 VND phí cho Bác sĩ phẫu thuật |
4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 20.024 |
M2 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 29.627 |
M3 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 29.627 |
Quyền lợi lựa chọn | |||||||||||
Nha khoa | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 29.627 |
Tai Nạn Cá Nhân | Nghề nghiệp đồng bảo hiểm 1: 28.350 VND cho mỗi 20.000.000 VND |
||||||||||
Nâng cao cuộc sống 1 | 4.494 | ||||||||||
Nâng cao cuộc sống 2 | 7.035 |
Chương trình Toàn Mỹ Premium (Đơn vị VND 1000)
Tuổi | 0-5 | 6-18 | 19-25 | 26-30 | 31-35 | 36-40 | 41-45 | 46-50 | 51-55 | 56-60 | 61-65 |
Quyền lợi nội trúChi trả các chi phí bình thường theo thông lệ cho các khoản: |
|||||||||||
Cơ bản | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 12.311 | 15.323 |
Trung cấp | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 12.311 | 15.323 |
Cao cấp | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 12.311 | 15.323 |
Quyền lợi ngoại trúChi trả các chi phí bình thường theo thông lệ cho các khoản: |
|||||||||||
Cơ bản | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 12.311 | 15.323 |
Trung cấp | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 12.311 | 15.323 |
Cao cấp | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 4.261 | 12.311 | 15.323 |
Quyền lợi lựa chọnKhách hàng có thể lựa chọn các gói |
|||||||||||
Nha khoa 1 | 2,100 | ||||||||||
Nha khoa 2 | 2,100 |